--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attend to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sal volatile
:
(y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
+
colic root
:
cây thuộc họ cỏ sao, lá giống cỏ, rễ đắng dùng chữa bệnh đường ruột.
+
bị động
:
Passive, on the defensiveđối phó một cách bị độngto deal passively withchuyển từ thế bị động sang thế chủ độngto switch over from the defensive to the offensivedạng bị độngthe passive voice
+
brawn
:
bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt
+
thính
:
keen, sharp, sensitive